欢迎来到格策美文网
更新日期:2025-07-09 11:27
写作核心提示:
写一篇关于折扣活动的宣传语,以下是一些需要注意的事项:
1. "明确目标受众": - 确定你的宣传语是面向哪个年龄层、性别、消费习惯的人群。 - 了解他们的兴趣点和消费心理。
2. "突出优惠信息": - 清晰地传达折扣力度,如“全场五折”、“限时八折”等。 - 强调优惠的时效性,如“限时三天”、“周末特惠”等。
3. "吸引注意力": - 使用醒目的词汇和符号,如“超值”、“抢购”等。 - 创造性地使用修辞手法,如对比、夸张等,以吸引顾客的注意力。
4. "保持简洁明了": - 避免使用过于复杂的句子结构或生僻的词汇。 - 确保信息简洁明了,易于顾客快速理解。
5. "符合品牌形象": - 宣传语应与品牌形象和价值观保持一致。 - 使用品牌已有的宣传语风格或语言特点。
6. "法律合规性": - 确保宣传语不违反相关法律法规,如广告法、消费者权益保护法等。 - 避免使用可能引起误解或误导的表述。
7. "情感共鸣": - 尝试在宣传语中融入情感元素,如“抓住幸福,从这次折扣开始
序号 | 越南语句子 | 中文翻译 |
1 | Xin chào, cho tôi xem hàng. | 你好,请给我看看商品。 |
2 | Hàng này bao nhiêu tiền? | 这个多少钱? |
3 | Giá này có thể giảm được không? | 这个价格可以便宜吗? |
4 | Bạn có thể giảm giá không? | 你能便宜点吗? |
5 | Tôi muốn mua một cái. | 我想买一个。 |
6 | Có size khác không? | 有其他尺码吗? |
7 | Cái này có màu khác không? | 这个有其他颜色吗? |
8 | Mẫu mã có đa dạng không? | 款式多样吗? |
9 | Tôi có thể thử không? | 我可以试试吗? |
10 | Hàng này có đảm bảo chất lượng không? | 这个商品有质量保证吗? |
11 | Nó được làm từ chất liệu gì? | 它是什么材质做的? |
12 | Tôi muốn mua với số lượng lớn. | 我想批量购买。 |
13 | Có giảm giá cho số lượng lớn không? | 大批量购买有折扣吗? |
14 | Hãy cho tôi một mẫu thử. | 请给我一个样品试用。 |
15 | Sản phẩm này còn hàng không? | 这个还有库存吗? |
16 | Tôi cần mua hàng ngay. | 我需要马上买这货。 |
17 | Bạn có những sản phẩm mới nhất không? | 你有最新的产品吗? |
18 | Sản phẩm này có size vừa không? | 这个适合我的尺码吗? |
19 | Bạn có thể gói quà không? | 你能包装成礼品吗? |
20 | Tôi muốn mua làm quà tặng. | 我想买来当礼物。 |
21 | Đây là hàng chính hãng chứ? | 这是正品吗? |
22 | Hãy cho tôi xem các mẫu khác. | 请给我看看其他款式。 |
23 | Giá của sản phẩm này là bao nhiêu? | 这个产品的价格是多少? |
24 | Tôi có thể trả bằng tiền mặt không? | 我可以用现金支付吗? |
25 | Có thể trả bằng thẻ không? | 可以刷卡吗? |
26 | Bạn có thể cho tôi một phiếu giảm giá không? | 你能给我优惠券吗? |
27 | Hãy cho tôi thử giá với số lượng lớn. | 请给我批量购买的价格。 |
28 | Tôi đang cân nhắc mua. | 我在考虑购买。 |
29 | Có chính sách đổi trả không? | 有退换货政策吗? |
30 | Hàng này có bảo hành không? | 这货有保修吗? |
31 | Giá có bao gồm thuế không? | 价格包括税吗? |
32 | Hãy cho tôi xem hóa đơn. | 请给我看发票。 |
33 | Tôi muốn mua với giá tốt nhất. | 我想以最优惠的价格买。 |
34 | Cái này có được giảm giá không? | 这个可以打折吗? |
35 | Tôi có thể thương lượng giá được không? | 我可以讨价还价吗? |
36 | Bạn có thể chờ tôi một chút không? | 你能等我一下吗? |
37 | Tôi cần thêm thời gian để quyết định. | 我需要更多时间决定。 |
38 | Hãy cho tôi biết giá cuối cùng. | 请告诉我最后的价格。 |
39 | Tôi sẽ suy nghĩ về nó. | 我会考虑一下。 |
40 | Bạn có thể cho tôi một giá tốt hơn không? | 你能给我一个更好的价格吗? |
41 | Tôi thích mẫu này. | 我喜欢这个款式。 |
42 | Sản phẩm này có nhiều kích cỡ không? | 这个有多种尺码吗? |
43 | Có các màu khác nhau không? | 有不同颜色吗? |
44 | Tôi muốn mua theo set. | 我想买一整套。 |
45 | Giá của set này là bao nhiêu? | 这套的价格是多少? |
46 | Bạn có khuyến mãi đặc biệt không? | 你有特别优惠吗? |
47 | Sản phẩm này là hàng mới nhập không? | 这货是新进的吗? |
48 | Tôi cần mua số lượng ít. | 我需要买的量很小。 |
49 | Tôi muốn thử hàng trước khi mua. | 我想先试一下再买。 |
50 | Bạn có thể cho tôi địa chỉ giao hàng không? | 你能告诉我送货地址吗? |
51 | Tôi có thể lấy hàng ngay được không? | 我可以马上拿货吗? |
52 | Thời gian giao hàng là bao lâu? | 交货时间是多久? |
53 | Hàng này có đủ số lượng không? | 这个有足够的数量吗? |
54 | Hãy cho tôi biết số lượng hàng còn lại. | 请告诉我剩余的库存数量。 |
55 | Tôi muốn mua với giá buôn. | 我想以批发价购买。 |
56 | Giá bán có thể thương lượng không? | 销售价格可以商量吗? |
57 | Tôi muốn kiểm tra chất lượng hàng trước. | 我想先检查一下质量。 |
58 | Hàng này có phải hàng nhập khẩu không? | 这个是进口货吗? |
59 | Sản phẩm này có mẫu mã đẹp không? | 这个产品的样式漂亮吗? |
60 | Tôi cần mua hàng cho sự kiện. | 我需要为活动采购商品。 |
61 | Bạn có thể cho tôi báo giá không? | 你能给我报价吗? |
62 | Giá này có bao gồm phí vận chuyển không? | 这个价格包括运费吗? |
63 | Tôi muốn mua hàng trực tiếp tại chỗ. | 我想现场购买。 |
64 | Hãy cho tôi biết địa chỉ cửa hàng. | 请告诉我店铺地址。 |
65 | Sản phẩm này được sản xuất bởi thương hiệu nào? | 这个产品是哪个品牌的? |
66 | Tôi muốn biết thêm về thương hiệu này. | 我想了解一下这个品牌。 |
67 | Có bảo đảm về chất lượng không? | 有质量保证吗? |
68 | Sản phẩm này có phù hợp với nhu cầu của tôi không? | 这个产品适合我的需求吗? |
69 | Hãy cho tôi xem chứng nhận chất lượng. | 请给我看质量证明。 |
70 | Tôi muốn mua sản phẩm thủ công. | 我想买手工艺品。 |
71 | Bạn có những sản phẩm độc đáo nào không? | 你们有哪些独特的产品? |
72 | Hàng này có vẻ rất chất lượng. | 这个看起来质量不错。 |
73 | Giá của sản phẩm này có thể thương lượng được không? | 这个价格可以商量吗? |
74 | Tôi có thể mua với giá ưu đãi không? | 我可以以优惠价购买吗? |
75 | Hãy cho tôi giá ưu đãi nhất. | 请给我最优惠的价格。 |
76 | Tôi muốn mua hàng với số lượng nhỏ. | 我想买少量的货。 |
77 | Tôi có thể đặt hàng trước không? | 我可以预订吗? |
78 | Hãy cho tôi biết quy trình đặt hàng. | 请告诉我订购流程。 |
79 | Tôi muốn kiểm tra hàng trước khi thanh toán. | 我想在付款前检查货物。 |
80 | Sản phẩm này có thể được vận chuyển đến không? | 这个产品能运到吗? |
81 | Tôi cần thông tin về phí vận chuyển. | 我需要关于运费的信息。 |
82 | Có thể giao hàng miễn phí không? | 可以免运费吗? |
83 | Tôi muốn mua sản phẩm có thiết kế hiện đại. | 我想买设计现代的产品。 |
84 | Bạn có thể giới thiệu sản phẩm hot nhất không? | 你能推荐最热门的产品吗? |
85 | Sản phẩm này có nhiều ưu điểm. | 这个产品有很多优点。 |
86 | Tôi đang tìm một món quà độc đáo. | 我在找一件独特的礼物。 |
87 | Hãy cho tôi xem các sản phẩm mới nhất. | 请给我看看最新产品。 |
88 | Tôi muốn biết sản phẩm này được đánh giá như thế nào. | 我想知道这个产品的评价如何。 |
89 | Bạn có thể cho tôi xem phản hồi của khách hàng không? | 你能给我看看客户反馈吗? |
90 | Hãy cho tôi biết sản phẩm nào bán chạy nhất. | 请告诉我哪款产品最畅销。 |
91 | Tôi cần mua sản phẩm này cho công việc của tôi. | 我需要为我的工作购买这个产品。 |
92 | Hàng này có phù hợp với mùa đông không? | 这个适合冬季吗? |
93 | Tôi muốn mua hàng với chất lượng cao. | 我想买高质量的商品。 |
94 | Bạn có thể cho tôi biết nguồn gốc của sản phẩm này không? | 你能告诉我这个产品的来源吗? |
95 | Tôi muốn mua sản phẩm có thiết kế truyền thống. | 我想买传统设计的产品。 |
96 | Hãy cho tôi biết thông tin về sản phẩm này. | 请告诉我关于这个产品的信息。 |
97 | Tôi có thể mua sản phẩm này với giá đặc biệt không? | 我能以特价买这个产品吗? |
98 | Sản phẩm này có còn hàng không? | 这个产品还有库存吗? |
99 | Tôi sẽ quyết định mua hay không trong thời gian tới. | 我会在近期决定是否购买。 |
100 | Cảm ơn bạn đã giúp đỡ, tôi sẽ quay lại mua hàng sau. | 谢谢你的帮助,我会再来买的。 |
你好,这里是,心有暖阳文案馆。
诚信何必315,优质放心365 !
怀匠心耕耘,秉初心精进
恪守品质之道,修琢匠心之作,砖瓦间流转的幸福。
315消费者权益日,无惧检验,坐等你来!
作者寄语:
我是心有暖阳,专注创作各类情感文案。靠近我,温暖你,感谢关注点赞!
本站部分资源搜集整理于互联网或者网友提供,仅供学习与交流使用,如果不小心侵犯到你的权益,请及时联系我们删除该资源。