欢迎来到格策美文网

折扣活动语如何写我教你。(精选5篇)

更新日期:2025-07-09 11:27

折扣活动语如何写我教你。(精选5篇)"/

写作核心提示:

写一篇关于折扣活动的宣传语,以下是一些需要注意的事项:
1. "明确目标受众": - 确定你的宣传语是面向哪个年龄层、性别、消费习惯的人群。 - 了解他们的兴趣点和消费心理。
2. "突出优惠信息": - 清晰地传达折扣力度,如“全场五折”、“限时八折”等。 - 强调优惠的时效性,如“限时三天”、“周末特惠”等。
3. "吸引注意力": - 使用醒目的词汇和符号,如“超值”、“抢购”等。 - 创造性地使用修辞手法,如对比、夸张等,以吸引顾客的注意力。
4. "保持简洁明了": - 避免使用过于复杂的句子结构或生僻的词汇。 - 确保信息简洁明了,易于顾客快速理解。
5. "符合品牌形象": - 宣传语应与品牌形象和价值观保持一致。 - 使用品牌已有的宣传语风格或语言特点。
6. "法律合规性": - 确保宣传语不违反相关法律法规,如广告法、消费者权益保护法等。 - 避免使用可能引起误解或误导的表述。
7. "情感共鸣": - 尝试在宣传语中融入情感元素,如“抓住幸福,从这次折扣开始

100句去越南集市买东西会用到的越南语句子

序号

越南语句子

中文翻译

1

Xin chào, cho tôi xem hàng.

你好,请给我看看商品。


2

Hàng này bao nhiêu tiền?

这个多少钱?

3

Giá này có thể giảm được không?

这个价格可以便宜吗?

4

Bạn có thể giảm giá không?

你能便宜点吗?

5

Tôi muốn mua một cái.

我想买一个。

6

Có size khác không?

有其他尺码吗?

7

Cái này có màu khác không?

这个有其他颜色吗?

8

Mẫu mã có đa dạng không?

款式多样吗?

9

Tôi có thể thử không?

我可以试试吗?

10

Hàng này có đảm bảo chất lượng không?

这个商品有质量保证吗?

11

Nó được làm từ chất liệu gì?

它是什么材质做的?

12

Tôi muốn mua với số lượng lớn.

我想批量购买。

13

Có giảm giá cho số lượng lớn không?

大批量购买有折扣吗?

14

Hãy cho tôi một mẫu thử.

请给我一个样品试用。

15

Sản phẩm này còn hàng không?

这个还有库存吗?

16

Tôi cần mua hàng ngay.

我需要马上买这货。

17

Bạn có những sản phẩm mới nhất không?

你有最新的产品吗?

18

Sản phẩm này có size vừa không?

这个适合我的尺码吗?

19

Bạn có thể gói quà không?

你能包装成礼品吗?

20

Tôi muốn mua làm quà tặng.

我想买来当礼物。

21

Đây là hàng chính hãng chứ?

这是正品吗?

22

Hãy cho tôi xem các mẫu khác.

请给我看看其他款式。

23

Giá của sản phẩm này là bao nhiêu?

这个产品的价格是多少?

24

Tôi có thể trả bằng tiền mặt không?

我可以用现金支付吗?

25

Có thể trả bằng thẻ không?

可以刷卡吗?

26

Bạn có thể cho tôi một phiếu giảm giá không?

你能给我优惠券吗?

27

Hãy cho tôi thử giá với số lượng lớn.

请给我批量购买的价格。

28

Tôi đang cân nhắc mua.

我在考虑购买。

29

Có chính sách đổi trả không?

有退换货政策吗?

30

Hàng này có bảo hành không?

这货有保修吗?

31

Giá có bao gồm thuế không?

价格包括税吗?

32

Hãy cho tôi xem hóa đơn.

请给我看发票。

33

Tôi muốn mua với giá tốt nhất.

我想以最优惠的价格买。

34

Cái này có được giảm giá không?

这个可以打折吗?

35

Tôi có thể thương lượng giá được không?

我可以讨价还价吗?

36

Bạn có thể chờ tôi một chút không?

你能等我一下吗?

37

Tôi cần thêm thời gian để quyết định.

我需要更多时间决定。

38

Hãy cho tôi biết giá cuối cùng.

请告诉我最后的价格。

39

Tôi sẽ suy nghĩ về nó.

我会考虑一下。

40

Bạn có thể cho tôi một giá tốt hơn không?

你能给我一个更好的价格吗?

41

Tôi thích mẫu này.

我喜欢这个款式。

42

Sản phẩm này có nhiều kích cỡ không?

这个有多种尺码吗?

43

Có các màu khác nhau không?

有不同颜色吗?

44

Tôi muốn mua theo set.

我想买一整套。

45

Giá của set này là bao nhiêu?

这套的价格是多少?

46

Bạn có khuyến mãi đặc biệt không?

你有特别优惠吗?

47

Sản phẩm này là hàng mới nhập không?

这货是新进的吗?

48

Tôi cần mua số lượng ít.

我需要买的量很小。

49

Tôi muốn thử hàng trước khi mua.

我想先试一下再买。

50

Bạn có thể cho tôi địa chỉ giao hàng không?

你能告诉我送货地址吗?

51

Tôi có thể lấy hàng ngay được không?

我可以马上拿货吗?

52

Thời gian giao hàng là bao lâu?

交货时间是多久?

53

Hàng này có đủ số lượng không?

这个有足够的数量吗?

54

Hãy cho tôi biết số lượng hàng còn lại.

请告诉我剩余的库存数量。

55

Tôi muốn mua với giá buôn.

我想以批发价购买。

56

Giá bán có thể thương lượng không?

销售价格可以商量吗?

57

Tôi muốn kiểm tra chất lượng hàng trước.

我想先检查一下质量。

58

Hàng này có phải hàng nhập khẩu không?

这个是进口货吗?

59

Sản phẩm này có mẫu mã đẹp không?

这个产品的样式漂亮吗?

60

Tôi cần mua hàng cho sự kiện.

我需要为活动采购商品。

61

Bạn có thể cho tôi báo giá không?

你能给我报价吗?

62

Giá này có bao gồm phí vận chuyển không?

这个价格包括运费吗?

63

Tôi muốn mua hàng trực tiếp tại chỗ.

我想现场购买。

64

Hãy cho tôi biết địa chỉ cửa hàng.

请告诉我店铺地址。

65

Sản phẩm này được sản xuất bởi thương hiệu nào?

这个产品是哪个品牌的?

66

Tôi muốn biết thêm về thương hiệu này.

我想了解一下这个品牌。

67

Có bảo đảm về chất lượng không?

有质量保证吗?

68

Sản phẩm này có phù hợp với nhu cầu của tôi không?

这个产品适合我的需求吗?

69

Hãy cho tôi xem chứng nhận chất lượng.

请给我看质量证明。

70

Tôi muốn mua sản phẩm thủ công.

我想买手工艺品。

71

Bạn có những sản phẩm độc đáo nào không?

你们有哪些独特的产品?

72

Hàng này có vẻ rất chất lượng.

这个看起来质量不错。

73

Giá của sản phẩm này có thể thương lượng được không?

这个价格可以商量吗?

74

Tôi có thể mua với giá ưu đãi không?

我可以以优惠价购买吗?

75

Hãy cho tôi giá ưu đãi nhất.

请给我最优惠的价格。

76

Tôi muốn mua hàng với số lượng nhỏ.

我想买少量的货。

77

Tôi có thể đặt hàng trước không?

我可以预订吗?

78

Hãy cho tôi biết quy trình đặt hàng.

请告诉我订购流程。

79

Tôi muốn kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

我想在付款前检查货物。

80

Sản phẩm này có thể được vận chuyển đến không?

这个产品能运到吗?

81

Tôi cần thông tin về phí vận chuyển.

我需要关于运费的信息。

82

Có thể giao hàng miễn phí không?

可以免运费吗?

83

Tôi muốn mua sản phẩm có thiết kế hiện đại.

我想买设计现代的产品。

84

Bạn có thể giới thiệu sản phẩm hot nhất không?

你能推荐最热门的产品吗?


85

Sản phẩm này có nhiều ưu điểm.

这个产品有很多优点。

86

Tôi đang tìm một món quà độc đáo.

我在找一件独特的礼物。

87

Hãy cho tôi xem các sản phẩm mới nhất.

请给我看看最新产品。

88

Tôi muốn biết sản phẩm này được đánh giá như thế nào.

我想知道这个产品的评价如何。

89

Bạn có thể cho tôi xem phản hồi của khách hàng không?

你能给我看看客户反馈吗?

90

Hãy cho tôi biết sản phẩm nào bán chạy nhất.

请告诉我哪款产品最畅销。

91

Tôi cần mua sản phẩm này cho công việc của tôi.

我需要为我的工作购买这个产品。

92

Hàng này có phù hợp với mùa đông không?

这个适合冬季吗?

93

Tôi muốn mua hàng với chất lượng cao.

我想买高质量的商品。

94

Bạn có thể cho tôi biết nguồn gốc của sản phẩm này không?

你能告诉我这个产品的来源吗?

95

Tôi muốn mua sản phẩm có thiết kế truyền thống.

我想买传统设计的产品。

96

Hãy cho tôi biết thông tin về sản phẩm này.

请告诉我关于这个产品的信息。

97

Tôi có thể mua sản phẩm này với giá đặc biệt không?

我能以特价买这个产品吗?

98

Sản phẩm này có còn hàng không?

这个产品还有库存吗?

99

Tôi sẽ quyết định mua hay không trong thời gian tới.

我会在近期决定是否购买。

100

Cảm ơn bạn đã giúp đỡ, tôi sẽ quay lại mua hàng sau.

谢谢你的帮助,我会再来买的。




315活动火爆文案,315主题创意宣传语,短句干净,发朋友圈

你好,这里是,心有暖阳文案馆。


马上就是315消费者权益日了,315海报文案句子来啦!


真金不怕火炼,品质不怕打假,以匠心铸精品,时间淬炼,无惧考验!#春日生活打卡季#



诚信何必315,优质放心365 !


恪守诚信,一诺千金 ,实力刷新品质高度,全力质敬每一天的放心!


我们这里什么都有,就是没假货。(适用于购物类)


用新鲜食材,您食话食说。(适用于生鲜食品行业)


只有真品质,方可用到老。(适用于电线电缆行业)


365天匠心工艺,给您极致完美体验。


童叟无欺,放心上车,拒绝“一锤子”买卖。


唯有匠心缔造,方可不负韶华。


看得清,选得对。(适用于灯光产品)

怀匠心耕耘,秉初心精进


会装,才是真本事。(适用于箱包品牌)


用心做酒,用心做久。(适用于酒类)


点滴匠心,铸就岁月浓香,每一滴佳酿,都是岁月珍藏。(适用于酒类)


明明只是一盒奶粉,却要装下整个“有机王国”。(奶粉行业)


恪守初心,品质匠呈,走得远,不是因为速度,而是在理想的道路上从未止步。(适用于汽车、电动车等车类)


速度不能证明一切,实力方能驾驭未来。(适用于汽车、电动车等车类)


恪守品质之道,修琢匠心之作,

砖瓦间流转的幸福。


较真每一平方的品质,为万家实现美好生活的承诺。


诚信筑家,实实在在。(适用于家居行业)


人家走的是销量,我在乎的是质量

xxx 喜迎315,疯狂大减价

所有产品,满xxx-xx

我的真心,您放心带回家!


在这一刻,快乐那么真实。(适用于游乐场/娱乐项目)


用每分每秒告诉你,品质何惧考验(适用于钟表)


推敲每一寸细节,守护每一份心安。


毫厘精工,品质护航。(适用于电子产品类)


人生不是儿戏,抱负不容作假。

诚信应考,诚者自成。(适用于教育类行业)


我承认:我的年龄欺骗了你。(适用于美妆行业)


繁华之所以耀眼,源自诚心的沉淀。


每一份托付,都要用心守护。(适用于服务行业)



对不起了,假的指纹,我们识别不了。(适用于智能指纹锁)


315消费者权益日,无惧检验,坐等你来!


今天是315,

有很多店家“害怕曝光”

但我经营的小店每天都透明阳光

我这里什么都卖

就是不卖假货劣质货瑕疵货

不信?请进店考察!


晒单不是炫耀,而是发自内心的感激,

感谢顾客的信任与支持,

生意爆满,人来人往,是我们的期待,

愿上天眷顾,客人光顾!


业绩这东西,

三分天注定,七分靠打拼;

剩下的 90 分就靠朋友圈了,

原谅我的打扰,

家里没矿,店里没人,只能在线等你!



作者寄语:

我是心有暖阳,专注创作各类情感文案。

靠近我,温暖你,感谢关注点赞!

热门标签

相关文档

文章说明

本站部分资源搜集整理于互联网或者网友提供,仅供学习与交流使用,如果不小心侵犯到你的权益,请及时联系我们删除该资源。

一键复制全文
下载